bỉ ổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỉ ổi+ adj
- Vile, base, despicable
- hành động bỉ ổi
a base action
- bộ mặt bỉ ổi của tên phản bội
the despicable nature of a traitor
- hành động bỉ ổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỉ ổi"
Lượt xem: 744